Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
bouillisseur
|
danh từ giống đực
(kỹ thuật) máy nấu (bột giấy; nước mía để làm đường)