Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
boudiner
|
ngoại động từ
xoắn; siết chặt
ôm chặt, bó chặt (quần áo)
chiếc váy này bó chặt vào người bạn