Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
boudiné
|
tính từ
mặc quá chật
mặc áo dài quá chật
(có) hình dồi lợn
ngón tay như dồi lợn, ngón tay chuối mắn