Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
bossette
|
danh từ giống cái
cạnh hàm thiếc (ngựa)
đinh đầu tròn (của thợ trải thảm...)