Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
bordier
|
tính từ
ven, rìa
(địa chất, địa lí) biển ven lục địa
danh từ
(tiếng địa phương) người lĩnh canh
danh từ giống đực
người ở ven bờ, người ở ven rìa