Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
bonnette
|
danh từ giống cái
ụ ngoài (của một công sự)
(hàng hải) buồm phụ
(nhiếp ảnh) lăng kính phụ