Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
bonbonnière
|
danh từ giống cái
hộp đựng kẹo
ngôi nhà xinh xắn; phòng xinh xắn; rạp xinh xắn