Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
bombarder
|
ngoại động từ
ném bom, oanh tạc; bắn phá
ném bom một thành phố
ném túi bụi
ném cà chua túi bụi vào ai
(thân mật) dồn, dồn dập
gửi thư dồn dập cho ai
bỗng nhiên đề bạt, vội vã đề bạt
người ta bỗng nhiên đề bạt ông ấy làm thứ trưởng