Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
boisselée
|
danh từ giống cái
đấu (lượng, chứa)
một đấu đỗ
mảnh đất vãi hết một đấu giống