Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
boisage
|
danh từ giống đực
(ngành mỏ) sự chống hầm (bằng thân cây gỗ)
(ngành mỏ) gỗ chống hầm, cây chống hầm