Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
boîtier
|
danh từ giống đực
hộp nhiều ngăn
vỏ (đồng hồ, đèn pin)
người bầu thay (cho cả nhóm)