Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
blousante
|
tính từ giống cái
phồng (áo)
áo lưng phồng (không sát người)
phản nghĩa Ajustée