Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
blindage
|
danh từ giống đực
sự bọc sắt; vỏ sắt
sự chống khung (cho hầm khỏi sụp)
(điện học, radiô) sự chắn, sự che