Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
blanchissement
|
danh từ giống đực
sự hoá trắng, sự trắng ra
sự bạc (tóc)