Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
biseauter
|
ngoại động từ
gọt vát mép
gọt vát mép tấm gương
đánh dấu mép (quân bài, để chơi gian)