Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
biseautage
|
danh từ giống đực
sự gọt vát mép
sự đánh dấu mép bài (để chơi gian)