Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
bimbeloterie
|
danh từ giống cái
nghề làm đồ mỹ nghệ
nghề buôn đồ mỹ nghệ
đồ mỹ nghệ (nói chung)