Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
billetterie
|
danh từ giống cái
nơi phát hành vé (đi xe tàu...)
máy bán vé tự động