Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
bibelot
|
danh từ giống đực
đồ mỹ nghệ (bày để chơi ở tủ kính...)