Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
beurrier
|
tính từ
xem beurre
công nghiệp bơ
danh từ giống đực
người làm bơ
lọ bơ