Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
bel
|
tính từ
xem beau
danh từ giống đực
(vật lý) học ben (đơn vị âm thanh)