Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
bas-fond
|
danh từ giống đực
đất trũng
chỗ cạn (sông)
(y học) đáy trũng
đáy trũng bóng đái
phản nghĩa Hauteur , sommet
( số nhiều) tầng lớp dưới của xã hội; khu người nghèo (ở một thành phố)