Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
baryton
|
tính từ ( không đổi)
(ngôn ngữ học) có âm tiết cuối lướt (từ)
danh từ giống đực
(ngôn ngữ học) từ có âm tiết cuối lướt
(âm nhạc) giọng nam trung; người có giọng nam trung
(âm nhạc) kèn bariton; đàn bariton