Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
barye
|
danh từ giống cái
(vật lý) bari (đơn vị áp suất)
đồng âm Baril