Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
barré
|
tính từ
bị chắn
đường phố bị chắn
(có) gạch ngang, bị gạch chéo
tấm séc gạch chéo
( Dent barrée ) (y học) răng chân chĩa (khó nhổ)