Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
barbouillage
|
danh từ giống đực
sự bôi lem luốc; sự lem luốc
sự vẽ nguệch ngoạc; bức hoạ xấu
chữ nguệch ngoạc