Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
baptiser
|
ngoại động từ
(tôn giáo) rửa tội cho
rửa tội cho một đứa trẻ
đặt tên thánh cho (em bé)
đặt tên cho
đặt tên cho một tàu thuỷ
(thân mật) thêm nước, pha loãng
thêm nước vào rượu
phản nghĩa Débaptiser