Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
bandelette
|
danh từ giống cái
băng (nhỏ), dải (nhỏ)
(kiến trúc) gờ nhỏ, đường chỉ