Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
baisepied
|
danh từ giống đực
sự hôn chân (để tỏ sự kính trọng, sự quy thuận)