Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
baigneur
|
danh từ
người tắm
(từ cũ, nghĩa cũ) người coi bãi tắm, người phục vụ ở bể tắm
danh từ giống đực
púp pê (bằng sành hay nhựa)