Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
bahutage
|
danh từ giống đực
(ngôn ngữ nhà trường; tiếng lóng, biệt ngữ) sự ồn ào
(ngôn ngữ nhà trường; tiếng lóng, biệt ngữ) sự hành hạ bắt nạt (của học sinh cũ đối với học sinh mới)