Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
bahut
|
danh từ giống đực
hòm (thường nắp khum, bọc da để đựng quần áo)
tủ chè
(kiến trúc) mái tường
(ngôn ngữ nhà trường; tiếng lóng, biệt ngữ) trường trung học
(thân mật) xe taxi, xe tải