Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
bachoteur
|
danh từ giống đực
lái đò, lái thuyền
(thân mật) người học vội để thi