Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
bacchante
|
danh từ giống cái
(từ cũ, nghĩa cũ) mụ rượu chè; mụ dâm đãng
(sử học) bà đồng (tế Thần rượu)
(thân mật) râu mép
râu mép rất đẹp