Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
axiomatique
|
tính từ
xem axiome
danh từ giống cái
(toán học) tiên đề học
(toán học) hệ tiên đề