Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
avers
|
danh từ giống đực
mặt phải (đồng tiền, huân chương)
phản nghĩa Envers