Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
avant-train
|
danh từ giống đực
đầu (xe)
phần thân trước (động vật)
(sử học) xe kéo đại bác