Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
avant-dernier
|
tính từ
áp chót, áp cuối
âm tiếp áp cuối (của một từ)
danh từ giống đực
người áp chót