Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
avant-courrier
|
danh từ giống đực
(văn học) như avant-coureur
người phụ trách tiền trạm (cho gánh xiếc)
(sử học) người đi tiền trạm xe thư