Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
avaliseur
|
(cũng (như) avaliste )
tính từ
(kinh tế) (tài chính) bảo lãnh kì phiếu
danh từ
(kinh tế) (tài chính) người bảo lãnh kì phiếu