Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
avachissement
|
danh từ giống đực
sự méo mó cũ nát
(nghĩa bóng) sự uể oải; sự nhu nhược