Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
auditrice
|
danh từ
người nghe, thính giả
thính giả và khán giả
phản nghĩa Orateur ; locuteur
cán sự toà án hành chính ( Pháp)
kiểm toán viên
học viên dự thính