Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
atténuation
|
danh từ giống cái
sự làm nhẹ bớt, sự giảm bớt
sự giảm nhẹ tội
sự giảm bớt nỗi đau đớn
phản nghĩa Aggravation , augmentation