Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
attrition
|
danh từ giống cái
(y học) sự giập nát
(tôn giáo) sự sám hối (vì đã xúc phạm đến Chúa)