Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
attiédir
|
ngoại động từ
làm ấm lên; làm bớt nóng
gió làm không khí bớt nóng
làm nhạt
làm phai nhạt tình bạn
phản nghĩa Attiser , aviver , enflammer , exalter