Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
attenant
|
tính từ
kế bên, ở sát
đất sát bên nhà
phòng kế bên
phản nghĩa Distant , éloigné