Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
attache
|
danh từ giống cái
dây, xích
xích chó
cái kẹp (để kép giấy)
(giải phẫu) điểm bám (của cơ vào xương)
cổ tay cổ chân
có cổ tay cổ chân thanh
(thực vật học) tua cuốn (của cây leo)
( số nhiều) mối liên hệ, mối liên lạc
giữ liên hệ với tỉnh nhà
(từ cũ, nghĩa cũ) sự gắn bó
cảng nơi một chiếc tàu được đăng ký