Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
atomicité
|
danh từ giống cái
(hoá học) số nguyên tử (trong một phân tử)
(kinh tế) tính nguyên tử (của cung cầu)