Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
assouplissememt
|
danh từ giống đực
sự làm mềm, sự tập cho mềm dẻo
bài tập làm mềm dẻo cơ thể (bài tập thể dục)
phản nghĩa Durcissement , tension
sự luyện cho thuần
sự luyện cho thuần tính