Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
assombrir
|
ngoại động từ
làm (cho) tối
mây làm tối trời
làm (cho) đen tối, làm cho buồn thảm, làm sa sầm
những mối lo lắng làm cho cuộc đời buồn thảm
phản nghĩa Eclaircir , éclairer . Egayer . s'épanouir